ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "liên quan" 1件

ベトナム語 liên quan
button1
日本語 関係する
例文 có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
マイ単語

類語検索結果 "liên quan" 1件

ベトナム語 công ty liên quan
日本語 傘下
マイ単語

フレーズ検索結果 "liên quan" 2件

có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
Tôi sẽ nói cụ thể liên quan đến chủ đè này
このテーマに関して詳しく話す
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |